BẢNG GIÁ BỘ THIẾT BỊ CỬA CỔNG TỰ ĐỘNG
Sau khi tham khảo giá bán bộ thiết bị, Quý khách có nhu cầu lắp đặt hãy gọi cho Chúng tôi nhé, Sinh Tài cử nhân viên kỹ thuật đến tận nợi khảo sát mặt bằng - tư vấn lựa chọn sản phẩm - ký hợp đồng - đến ngày cử đội kỹ thuật đến công trình lắp đặt hoàn thiện cho Khách hàng - Bảo hành bảo trì sản phẩm sau khi sản phẩm đưa vào sử dụng đúng theo tiêu chuẩn nhà Sản xuất
I. THIẾT BỊ CỔNG lùa và cổng mở 1 cánh, 2 cánh:
1. MOTOR CỔNG LÙA ( CỔNG TRƯỢT ):
Tên SP |
Tải trọng 400kg/cánh |
600kg |
700kg |
800kg |
900kg |
1000kg |
1500kg |
2000kg |
|||
PKM (Đài Loan) |
|
|
|
6,000,000 |
|
|
|
8,000,000 |
|||
BFT (Italy) |
(DemosA400BT) |
(DemosA600BT) |
|
|
|
(Ares 1000) |
(Ares1500) |
(Icaro 2000) |
|||
FAAC (Italy) |
|
(740,500kg) 13,000,000 |
|
(741) |
|
|
(844ER) |
||||
GENIUS (Italy) |
11,000,000 |
13,000,000 |
|
Ghi chú: Chi tiết 1 bộ: 1 motor + 02 remote + 1 bộ hành trình + 2 khóa cơ
Thanh răng tính riêng: 250.000 đ/m tới
2. MOTOR CỔNG MỞ 2 CÁNH:
2.1 CÁNH TAY ĐÒN:
Tên SP | 200kg/cánh | 300 | 400 | 500 | 800 |
PKM (Đài Loan) |
7,500,000 | ||||
Genius (Italy) |
G-Bat 15,000,000 |
||||
BFT (Italy) |
Kustos BT A25 Phobos A25 21,000,000 |
Giuno ULTRA A50 33,000,000 |
|||
FAAC (Italy) |
412 20,000,000 |
S418 23,000,000 |
415 25,000,000 |
Chi tiết 1 bộ gồm : 02 motor + 01 hộp điều khiển+ 02 remote + 02 chìa khóa cơ
2.2 MOTOR ÂM SÀN:
Xuất xứ/Tên SP | 250kg/cánh | 300 | 400 | 500 | 600 | 800 | |
Le-tron (Malaysia) |
L5000 17,000,000 |
L5500HD 19,000,000 |
|||||
BFT (Italy) |
Eli 250NBT 33,000,000 |
Sub BT 49,000,000 |
|||||
Genius (Italy) |
Diablo 27,500,000 |
Roller 33,500,000 |
|||||
FAAC (Italy) |
770N 39,000,000 |
S800H 54,000,000 |
|||||
Beninca (Italy) |
DU.IT14N 27,000,000 |
DU.350N 42,000,000 |
Chi tiết 1 bộ gồm : 02 motor + 01 hộp điều khiển+ 02 remote + 02 chìa khóa cơ
II. THIẾT BỊ CỬA TỰ ĐỘNG:
( Chi tiết bộ thiết bị cửa tự động bao gồm: 01 Motor điện + 01 Bộ điều khiển trung tâm (Contronler) + 02 Mắt thần radar mờ cửa (Sensor) + 04 Bộ bánh xe và giá treo + 01 Dây curoa răng cưa + 01 Puly không tải + 01 Ray hợp kim nhôm + 01 Nắp che hộp kỹ thuật )
TÊN SP | Thông số kỹ thuật | Đơn giá |
CỬA TỰ ĐỘNG ĐÀI LOAN | ||
KTH |
Model: K-2, Tải trọng: 100kg (mở 2 cánh), 120kg (mở 1 cánh) Độ mở thông thủy: 2.0M - Ray trượt hợp kim dài 4.2M |
Liên hệ |
Model: TH3 (TH2600)/AD-3, Tải trọng: 120kg (mở 2 cánh), 150kg (mở 1 cánh) Độ mở thông thủy: 2.0M - Ray trượt hợp kim dài 4.2M |
||
Model: Telescopec TH - W2, Tải trọng: 130kg (mở 2 cánh), 90kg (mở trượt 4 cánh) Độ mở thông thủy: 2.0M - Ray trượt hợp kim dài 4.5M |
||
HODOLON | Model: HO-460, Tải trọng: 135kg x 2 cánh, 160kg x 1 cánh
Độ mở thông thủy: 2.0M - Ray trượt hợp kim dài 4.2M |
|
Model: FT-500, Tải trọng: 01 x 200kg, 02 x 200kg
Độ mở thông thủy: 2.0M - Ray trượt hợp kim dài 4.2M |
||
CỬA TỰ ĐỘNG HÀN QUỐC | ||
SINIL SWICO | Model: SD 60, Tải trọng: 120kg (mở 2 cánh), 150kg (mở 1 cánh)
Độ mở thông thủy:2.0M - Ray trượt hợp kim dài 4.2M |
|
KYK | Model: DC - 90, Tải trọng: 120kg x 1 cánh, 100kg x 2 cánh
Độ mở thông thủy: 2.0M - Ray trượt hợp kim dài 4.2M |
|
Model: BLDC - 350, Tải trọng: 300kg x 1 cánh, 150kg x 2 cánh
Độ mở thông thủy: 2.0M - Ray trượt hợp kim dài 4.2M |
||
CỬA TỰ ĐỘNG NHẬT BẢN | ||
NABCO NATRUS |
Model: V60SL, Tải trọng: 60kg (mở 2 cánh), 75kg (mở 1 cánh)
Độ mở thông thủy: 2.0M - Ray trượt hợp kim dài 4.0M |
|
Model: V85SL, Tải trọng: 85kg (mở 2 cánh), 100kg (mở 1 cánh)
Độ mở thông thủy: 2.0M - Ray trượt hợp kim dài 4.0M |
||
Model: V150SL, Tải trọng: 120kg (mở 2 cánh), 150kg (mở 1 cánh)
Độ mở thông thủy: 2.0M - Ray trượt hợp kim dài 4.0M |
||
CỬA TỰ ĐỘNG ĐỨC | ||
DEUTSCHTEC |
Model: HOLUX X3 Độ mở thông thủy 2.0m - Rail trượt hợp kim nhôm 4.0m |
|
Model: HOLUX X4 Độ mở thông thủy 2.0m - Rail trượt hợp kim nhôm 4.0m |
5. THANH CHẮN BARRIERS TỰ ĐỘNG
Barriers tự động dùng dùng kiểm soát xe ra vào cổng như trạm thu phí giao thông, các cơ quan, công ty, nhà máy, xí nghiệp
TÊN SP | Thông số kỹ thuật | Đơn giá | ||||
BARIE TRUNG QUỐC | ||||||
BARIE Ý | ||||||
BFT |
Model: GIOTT 30S BT - Cần thanh chắn hợp kim nhôm dài Max 3m Điện nguồn: 220VAC, Tốc độ đóng mở 90 độ: 2,5 giây, Tốc độ motor: 2900 vòng/phút Chu kỳ hoạt động: Liên tục, Nhiệt độ hoạt động: -10 độ C -> + 55 độ C Cấp độ bảo vệ: IP 54, Kích thước hộp kỹ thuật: 1000mm(C) x 340(R) x 220mm(D) Chi tiết thiết bị: 01 motor + 01 bộ chuyển động cơ khí + 01 Hộp mạch điều khiển trung tâm + 01 bộ thu tín hiệu + 02 chìa khóa cơ mở hộp kỹ thuật + 02 chìa khóa để mở khi mất điện + 01 tay cần hợp kim nhôm có phản quang |
31.500.000 | ||||
Model: GIOTT 60 BT - Cần thanh chắn hợp kim nhôm dài 6m Điện nguồn: 220VAC, Tốc độ đóng mở 90 độ: 5 giây, Tốc độ motor: 2900 vòng/phút Chu kỳ hoạt động: Liên tục, Nhiệt độ hoạt động: -10 độ C -> + 55 độ C Cấp độ bảo vệ: IP 54, Kích thước hộp kỹ thuật: 1000mm(C) x 340(R) x 220mm(D) Chi tiết thiết bị: 01 motor + 01 bộ chuyển động cơ khí + 01 Hộp mạch điều khiển trung tâm + 01 bộ thu tín hiệu + 02 chìa khóa cơ mở hộp kỹ thuật + 02 chìa khóa để mở khi mất điện + 01 tay cần hợp kim nhôm có phản quang |
32.000.000 | |||||
Thiết bị gồm có: 01 motor + 01 bộ chuyển động cơ khí + 01 mạch điều khiển + 01 biến áp + 01 bộ thu tín hiệu + 02 remote + 02 chìa khóa mở hộp kỹ thuật + 02 chìa khóa để mở khi mất điện + 01 tay cần hợp kim nhôm |